Danh sách đĩa nhạc Cosmic_Girls

Album phòng thu

Tiêu đềChi tiếtDanh sách bài hátVị trí xếp hạng cao nhấtDoanh số
HQ
Happy Moment
  • Ngày phát hành: 7 tháng 6 năm 2017
  • Ngôn ngữ: Hàn Quốc
  • Nhãn hiệu: Starship Entertainment, Yuehua Entertainment, LOEN Entertainment
  • Định dạng: CD, tải nhạc số
  • Thể loại: Dance
Danh sách
  1. HAPPY
  2. 기적 같은 아이 (Miracle)
  3. Mr. BADBOY
  4. SUGAR
  5. Babyface
  6. 퐁당퐁당 (Plop Plop)
  7. Follow Me
  8. B.B.B.Boo
  9. Geeminy
  10. 지금 만나러 가요 (Closer to you)
3
  • Hàn: 38,368

Mini-album (EP)

Tiêu đềChi tiếtDanh sách bài hátVị trí xếp hạng cao nhấtDoanh số
HQTG
Would You Like?
  • Ngày phát hành: 25 tháng 2 năm 2016
  • Ngôn ngữ: Hàn Quốc
  • Nhãn hiệu: Starship Entertainment, Yuehua Entertainment, LOEN Entertainment
  • Định dạng: CD, tải nhạc số
Danh sách
  1. Space Cowgirl
  2. 모모모(MoMoMo)
  3. 캐치미(Catch Me)
  4. Tick-Tock
  5. Take My Breath
  6. 모모모(MoMoMo) (Jap.ver)
7
  • Hàn: 13,787
The Secret
  • Ngày phát hành: 17 tháng 8 năm 2016
  • Ngôn ngữ: Hàn Quốc
  • Nhãn hiệu: Starship Entertainment, Yuehua Entertainment, LOEN Entertainment
  • Định dạng: CD, tải nhạc số
Danh sách
  1. 비밀이야 (Secret)
  2. BEBE
  3. 우주키스미 (Would you eat a pea)?
  4. 짠! (Prince)
  5. ROBOT
  6. 이층침대 (Good Night)
  7. 비밀이야 (Secret) (Chinese Ver.)
612
  • Hàn: 19,090
From. WJSN
  • Ngày phát hành: 4 tháng 1 năm 2017
  • Ngôn ngữ: Hàn Quốc
  • Nhãn hiệu: Starship Entertainment, Yuehua Entertainment, LOEN Entertainment, Mmo ent.
  • Định dạng: CD, tải nhạc số
Danh sách
  1. 너에게 닿기를 (I Wish)
  2. Baby Come To Me
  3. 주세요 (Say Yes)
  4. 최애 (最愛) (Perfect!)
  5. 이리와 (Hug U)
  6. 너에게 닿기를 (I Wish) (Chinese Ver.)
4
  • Hàn: 36,441
  • Nhật: 509
Dream Your Dream
  • Ngày phát hành: 27 tháng 2 năm 2018
  • Ngôn ngữ: Hàn Quốc
  • Nhãn hiệu: Starship Entertainment, Yuehua Entertainment, LOEN Entertainment
  • Định dạng: CD, tải nhạc số
Danh sách
  1. 꿈꾸는 마음으로 (Dreams Come True)
  2. 호두까기 인형 (Love O’Clock)
  3. 르네상스 (Renaissance)
  4. 설레는 밤 (Starry Moment)
  5. 겨울잠 (Thawing)
  6. 꿈꾸는 마음으로 (Dreams Come True) (Chinese ver.)
2
  • Hàn: 49,002
WJ PLEASE?
  • Ngày phát hành: 19 tháng 9 năm 2018
  • Ngôn ngữ: Hàn Quốc
  • Nhãn hiệu: Starship Entertainment, Yuehua Entertainment, LOEN Entertainment
  • Định dạng: CD, tải nhạc số
Danh sách
  1. 부탁해 (Save me, save you)
  2. 너, 너, 너 (You, you, you)
  3. 아이야 (I-yah)
  4. 가면무도회 (Masquerade)
  5. Hurry up
  6. 2월의 봄 (You and I)
314
  • Hàn: 61,952
WJ STAY?
  • Ngày phát hành: 8 tháng 1 năm 2019
  • Ngôn ngữ: Hàn Quốc
  • Nhãn hiệu: Starship Entertainment, Yuehua Entertainment, LOEN Entertainment
  • Định dạng: CD, tải nhạc số
Danh sách
  1. La la love
  2. You get
  3. 억개의 별 (Star)
  4. 그때 우리 (Memories)
  5. 칸타빌레 (노래하듯이) [Cantabile]
  6. 12 O'clock
  7. 우주정거장 (Ujung)
2
  • Hàn: 64,339
For the Summer
  • Ngày phát hành: 4 tháng 6 năm 2019
  • Ngôn ngữ: Hàn Quốc
  • Nhãn hiệu: Starship Entertainment, Yuehua Entertainment, LOEN Entertainment
  • Định dạng: CD, tải nhạc số
Danh sách
  1. Boogie up
  2. 눈부셔 (Oh my summer)
  3. My type
  4. 우리끼리 (Let's dance)
  5. Sugar pop
1
  • Hàn: 78,555
As You Wish
  • Ngày phát hành: 9 tháng 11 năm 2019
  • Ngôn ngữ: Hàn Quốc
  • Nhãn hiệu: Starship Entertainment, Yuehua Entertainment, LOEN Entertainment
  • Định dạng: CD, tải nhạc số
Danh sách
  1. 이루리 (As you wish)
  2. 행운을 빌어 (Luckitty-cat)
  3. 야광별 (Lights up)
  4. 그때 우리 (Memories)
  5. 우와 (WW)
  6. Full moon
  7. Don't touch
2
  • Hàn: 92,490

Đĩa đơn

Tiêu đềNămVị trí xếp hạng cao nhấtDoanh sốAlbum
HQKOR Hot
"Mo Mo Mo" (모모모)2016206Không có
  • Hàn: 14,523
Would You Like?
"Catch Me" (캐치미)Không có
"Secret" (비밀이야)49
  • Hàn: 89,219
The Secret
"I Wish" (너에게 닿기를)201749
  • Hàn: 166,115
From. WJSN
"Happy" (해피)77
  • Hàn: 45,435
Happy Moment
"Dreams Come True" (꿈꾸는 마음으로)201867Không cóDream Your Dream
"Save Me, Save You" (부탁해)63WJ Please?
"La La Love"201910151
  • Trung: 14,000
WJ Stay?
"Boogie Up"13360Không cóFor the Summer
"As You Wish" (이루리)10671As You Wish
"—" cho biết đĩa đơn không lọt vào bảng xếp hạng hoặc không được phát hành tại khu vực này.

Đĩa đơn không nằm trong album

Tiêu đềNămAlbum
"Kiss Me" (키스 미)2017Đĩa đơn không nằm trong album

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Cosmic_Girls http://wjsn.asia http://www.allkpop.com/article/2015/12/upcoming-gi... http://www.allkpop.com/article/2016/01/cosmic-girl... http://www.allkpop.com/article/2017/06/cosmic-girl... http://www.asiaartistawards.com/vote/results/ http://imnews.imbc.com/replay/2018/nwtoday/article... http://kpopherald.koreaherald.com/view.php?ud=2016... http://kpopherald.koreaherald.com/view.php?ud=2016... http://entertain.naver.com/ranking/read?oid=076&ai... http://entertain.naver.com/read?oid=109&aid=000326...